861. ĐẶNG THỊ PHI
Nước Văn Lang - Âu Lạc/ Đặng Thị Phi: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Lịch sử; Địa lý; Giáo án;
862. NGUYỄN THÙY TUY
Cánh én tuổi thơ/ Nguyễn Thùy Tuy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Âm nhạc; Giáo án;
863. NGUYỄN THÙY TUY
Nổi trống lên các bạn ơi/ Nguyễn Thùy Tuy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Âm nhạc; Giáo án;
864. NGUYỄN THÙY TUY
Bay cao tiếng hát ước mơ/ Nguyễn Thùy Tuy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Âm nhạc; Giáo án;
865. NGUYỄN THÙY TUY
Mùa xuân em tới trường/ Nguyễn Thùy Tuy: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Âm nhạc; Giáo án;
866. NGUYỄN QUỐC DANH
Chiếu dời Đô/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
867. NGUYỄN QUỐC DANH
Ông Giuốc - đanh mặc lễ phục/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
868. NGUYỄN QUỐC DANH
Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
869. NGUYỄN QUỐC DANH
Ôn tập về từ Hán Việt, thành ngữ, tục ngữ/ Nguyễn Quốc Danh: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Giáo án;
870. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
Văn bản thông tin/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
871. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
Truyện khoa hoc viễn tưởng đọc hiểu văn bản 2: Chất làm gỉ: (Rây Bret-bơ-ry)/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
872. NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU
Truyện khoa hoc viễn tưởng đọc hiểu văn bản 2: Chất làm gỉ: (Rây Bret-bơ-ry)/ Nguyễn Thị Thúy Kiều: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Giáo án;
873. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 5: Food and Drinks: Lesson 1.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
874. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 4: Community Services: Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
875. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 2: Health: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
876. TRẦN THỊ MỸ NHUNG
Unit 1: Free time: Lesson 3.1: Listening & reading / Trần Thị Mỹ Nhung: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
877. LÊ THỊ PHƯƠNG
Thành ngữ và dấu chấm phẩy/ Lê Thị Phương: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;
878. LÊ THỊ PHƯƠNG
Vẻ đẹ của một bài ca dao/ Lê Thị Phương: biên soạn; trường THCS Bình Hòa.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Ngữ văn; Giáo án;